英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
harmonizing查看 harmonizing 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
harmonizing查看 harmonizing 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
harmonizing查看 harmonizing 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
    Việt Nam, quốc hiệu là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, [11] là một quốc gia nằm ở cực Đông của bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với Lào, Campuchia, Trung Quốc, biển Đông và vịnh Thái Lan
  • Báo VnExpress - Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất
    VnExpress tin tức mới nhất - Thông tin nhanh chính xác được cập nhật hàng giờ Đọc báo tin tức online Việt Nam Thế giới nóng nhất trong ngày về thể thao, thời sự, pháp luật, kinh doanh,
  • Vietnam - Wikipedia
    The name Việt Nam (pronounced [viə̂tˀ nāːm], chữ Hán: 越南), literally "Viet South", means per Vietnamese word order "Viet of the South"; [17] meanwhile, per Classical Chinese word order, "Việt Nam" ambiguously means either "South of the Viet" [17] [18] or "Viet people's Southern country"
  • Viet Nam - Vietnam - Country Profile - Viêt Nam, Asia
    Jungle Temples and Sanctuary, a complex of ruins of tower-temples of the religious and political capital of the Champa Kingdom, located 40 km west of Hoi An in the mountainous area of Quang Nam Province, in central Vietnam
  • Vietnam: Facts Stats - Encyclopedia Britannica
    The name of Vietnam was once spelled as two words (Viet Nam, coming from the Vietnamese for "southern Viet people"), but is now generally spelled as a single word Vietnam, officially the Socialist Republic of Vietnam, is one of just five communist countries still in existence
  • About Viet Nam
    About Viet Nam Diplomacy; Political system; National flag, emblem, anthem, declaration of independence; President Ho Chi Minh; Constitution 1992; Geography; Ethnic groups in Viet Nam; History; Geographic Information System; Tourism; Economy; Culture; Government Introduction; Members; Socio-economic Development Plans; Sectoral Development
  • Vietnam+ (VietnamPlus)
    Tin tức Việt Nam và thế giới nhanh nhất, tin cậy, chính thống từ TTXVN, cập nhật liên tục 24 7 The most reliable source of news in Vietnam on political, business, social, cultural, sports, technology, environmental issues
  • Thông tin chung về Việt Nam
    Thông tin chung về Việt Nam - Tên chính thức: Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Quốc kỳ : Quốc kỳ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam hình chữ nhật, chiều rộng bằng hai phần ba chiều dài, nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh
  • Giới thiệu về Việt Nam – VFDA. VN
    Việt Nam là đất nước trên dải đất hình chữ S, nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, ở phía đông bán đảo Đông Dương, phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào, Campuchia, phía đông nam trông ra biển Đông và Thái Bình Dương
  • Việt Nam Tổng quan về đất nước và con người
    Việt Nam là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á, có diện tích 331 211,6 km², dân số hơn 97 triệu người Với đường bờ biển dài hơn 3 260 km, Việt Nam giáp Trung Quốc ở phía bắc, Lào và Campuchia ở phía tây, và biển Đông ở phía đông và nam





中文字典-英文字典  2005-2009